Có 1 kết quả:
冰箱 bīng xiāng ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tủ lạnh, tủ đá
Từ điển Trung-Anh
(1) icebox
(2) freezer cabinet
(3) refrigerator
(4) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4]
(2) freezer cabinet
(3) refrigerator
(4) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0